Thành ngữ tiếng Anh (phần 2)
Trong phần 1, chúng ta đã cùng khám phá một số thành ngữ phổ biến mà người bản xứ sử dụng hàng ngày. Những cụm từ như “Bite the bullet” hay “Break a leg” đã mở ra cánh cửa cho bạn hiểu rõ hơn về cách họ diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và đầy màu sắc. Tiếp tục với loạt bài này, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào những thành ngữ thú vị khác, giúp bạn không chỉ nắm vững ngôn ngữ mà còn tự tin hơn trong giao tiếp, thể hiện cảm xúc và ý tưởng một cách tự nhiên như người bản xứ.
A penny for your thoughts - Cho tôi biết bạn đang nghĩ gì
Ý nghĩa:
A penny for your thoughts: Said when you want to know what another person is thinking, usually because they have been quiet for a while – Nói khi bạn muốn biết người khác đang nghĩ gì trong cuộc nói chuyện, thường là vì họ đã giữ im lặng một lúc lâu.
Nguồn gốc:
Thành ngữ “A penny for your thoughts” có thể có nguồn gốc từ tác phẩm “A Treatyce upon the last thynges” của Thomas More năm 1534. Câu này mang ý nghĩa “Hãy cho tôi biết bạn đang nghĩ gì”, với ý chỉ người nói sẵn sàng trả tiền để biết suy nghĩ của người khác. Câu nói bắt đầu khi đồng penny của Anh vẫn có giá trị lớn.
Vận dụng:
“You looked like you’re in deep thought for a while, and you haven’t said very much – a penny for your thoughts” – Bạn trông như đang suy tư rất lâu, và chưa đễ cập suy nghĩ của mình – hãy cho tôi biết suy nghĩ của bạn..
Spill the beans - Tiết lộ bí mật
Ý nghĩa:
Spill the beans: let secret information become known, tend to be deliberate – Tiết lộ thông tin bí mật, làm hỏng sự bất ngờ, thường ám chỉ sự cố ý.
Nguồn gốc:
Cụm từ này được cho là bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại, nơi hạt đậu (beans) được sử dụng để bầu cử quan chức. Các phiếu bầu ẩn danh được bỏ bằng cách đặt đậu màu vào một cái hộp. Đậu trắng được tính là phiếu tán thành, trong khi đậu màu tối đại diện cho phiếu phản đối. Đôi khi, hộp đựng đậu sẽ bị ‘đổ’ sớm hơn dự định, tiết lộ các phiếu bầu bí mật. Tuy nhiên, lời giải thích này chỉ là một giả thuyết, vì không có bằng chứng trực tiếp liên kết thành ngữ với phương pháp bỏ phiếu cổ đại này.
Vận dụng:
“Phillip know about our surprice birthday party plan for him? Then someone must have spilled the beans.” – Phillip biết về kế hoạch tiệc sinh nhật bất ngờ của chúng ta cho anh ấy ? Nếu vậy, thì chắc chắn ai đó đã tiết lộ bí mật.
The cat is out of the bag - Bại lộ bí mật
Ý nghĩa:
The cat is out of the bag: to allow a secret to be known, usually without intending to –Bí mật được bại lộ ra phía bên ngoài, thường ám chỉ do sự cô không chủ ý gây ra.
Nguồn gốc:
Giả thuyết được tranh cãi trên mạng cho thành ngữ này là từ chiêu trò lừa đảo trong chợ buôi thú chăn nuôi nơi động vật được bán trong bao tải, thường là heo con. Các thương nhân sẽ bán cho khách hàng heo con sống và, đổi heo lấy mèo khi cho vào bao tải để dễ vận chuyển hơn. Người mua sẽ không phát hiện ra mình đã bị lừa cho đến khi họ về nhà. Cụm từ này đã tồn tại từ thế kỷ 15. Khác với thành ngữ “Spill the beans“, “The cat is out of the bag” thường mang tính bị động và không phải cố tình.
Vận dụng:
“I was trying to keep the engagement a secret, but accidentally let the cat out of the bag during lunch.” – “Tôi đã định giữ bí mật về lễ đính hôn, nhưng vô tình đã để lộ nó trong bữa trưa.”.
By the skin of your teeth - Với biên độ rất hẹp, vừa kịp
Ý nghĩa:
By the skin of your teeth: to only just succeed in doing something –Vừa đủ/vừa kịp để làm được một điều gì đó.
Nguồn gốc:
Cụm từ “Skin of my teeth” bắt nguồn từ Kinh Thánh, 19:20 (bản viết bởi King James): “My bone cleaveth to my skin and to my flesh, and I am escaped with the skin of my teeth.” Trong Kinh Thánh Geneva, cụm này được dịch là “I have escaped with the skinne of my tethe”. Ngày nay, “by the skin of my teeth” được dùng để chỉ việc ai đó vừa mới thoát hiểm hoặc đạt được điều gì đó một cách suýt soát, sát nút.
Vận dụng:
“Barely prepared for the test, Doug passed the it by the skin of his teeth .” – Hầu như không chuẩn bị cho bài kiểm tra, Doug đã vượt qua nó một cách xuýt soát..
Once bitten, twice shy - Một lần bị rắn cắn cả đời sợ dây thừng
Ý nghĩa:
Once bitten, twice shy: said when you are frightened to do something again because you had an unpleasant experience doing it the first time – khi bạn sợ làm điều gì đó một lần nữa vì trải nghiệm rất sấu khi sợ làm điều đó lần sau.
Nguồn gốc:
Xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng đầu thế kỷ 19, được phổ biển bởi tác giả Eliza Fowler Haywood trong cuốn sách “The History of Miss Betsy Thoughtless” vào năm 1751, nơi nó viết, “I have been bit once, and have made a vow never to settle upon any woman while I live, again”.
Vận dụng:
Spearker A:” I once got into a public pool near my house and return with a severe skin irritation, never visit said pool again”
Spearker B: “Once bitten, twice shy”
– Người nói A: “Tôi từng vào một hồ bơi công cộng gần nhà một lần và về nhà với triệu chứng viêm da, không bao giờ đến thăm hồ bơi đó nữa.”
Người nói B: “Một lần bị rắn cắn cả đời sợ dây thừng”
Take it with a grain of salt - Đừng hoàn toàn tin tưởng nó
Ý nghĩa:
Take it with a grain of salt: to not completely believe something that you are told – đừng hoàn toàn tin hoặc nên thận trọng về thông tin mình tiếp nhận.
Nguồn gốc:
Cụm từ này được cho là xuất phát từ cuốn “Naturalis Historia” của Pliny. Muối được cho là một trong những thành phần giảm độc trong các nên văn minh cổ đại nên “Take it with a grain of salt” – tiếp nhận nó với một chút muối mang ý “đừng hoàn toàn tin tưởng nó“.
Vận dụng:
“This company product review come from their own employee, so take it with a grain of salt .” – Mục nhận xét sản phẩm công ty này được viết bới nhân viên của họ, nên đừng hoàn toàn tin tưởng nó.
The ball is in your court - Bước tiếp theo là bạn quyết định
Ý nghĩa:
The ball is in your court: it is time for someone to deal with a problem or make a decision, because other people have already done as much as they can – Đã đến lúc người kia phải giải quyết vấn đề hoặc đưa ra quyết định, vì những người khác đã làm hết sức có thể.
Nguồn gốc:
“Quả bóng đang ở sân của bạn” là một thành ngữ rõ ràng xuất phát từ thế giới thể thao, tuy nhiên, các học giả không thống nhất về việc nó đến từ sân tennis hay sân bóng rổ. Dù xuất phát từ sân nào, đây cũng là một thành ngữ tương đối mới và có thể được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 20.
Vận dụng:
Speaker A: “Our team already made the plan, written manual, contact partner and forward the detail to production team.”
Speaker B: “The ball is in their court”
– Người nói A: “Đội của chúng tôi đã lập kế hoạch, viết hướng dẫn, liên hệ đối tác và chuyển chi tiết cho đội sản xuất.”
Người nói B: “Bây giờ, trách nhiệm chính đã thuộc về bên họ.”
Leave no stone unturned - Thử tất cả mọi cách, tìm tất cả mọi chỗ
Ý nghĩa:
Leave no stone unturned: to do everything, to try every method you can to achieve a good result, especially when looking for something – Làm hết sức mình, thử hết các cách để đạt được kết quả tốt, đặc biệt khi đang tìm kiếm thứ gì đó.
Nguồn gốc:
Nguồn gốc thành ngữ “Leave no stone unturned” có thể từ giữa thế kỷ 15. Nó xuất phát từ một truyền thuyết Hy Lạp cổ đại về một vị tướng đã chôn giấu một lượng lớn kho báu sau khi bị đánh bại. Bất kỳ ai tìm kiếm nó đều phải tham khảo ý kiến của “Oracle of Delphi”, người đã khuyên họ tìm kiếm dưới mọi tảng đá. Thành ngữ này có nghĩa là “làm tất cả những gì bạn có thể để đạt được kết quả”.
Vận dụng:
“We need to find a solution for this problem, find a precedence, foreign method, anything, leave no stone unturned.” – Chúng ta cần tìm một giải pháp cho vấn đề này, tìm một tiền lệ, một phương pháp nước ngoài, bất cứ điều gì, hày tìm tất cả các phương pháp.
To hit the sack - Đi ngủ
Ý nghĩa:
To hit the sack: to go to sleep – đi ngủ.
Nguồn gốc:
Trong tiếng Anh “to hit something” không chỉ có nghĩa “đánh” mà còn có nghĩa đi đến một nơi nào đó. Ví dụ “to hit the gym” là “đi tập gym”.
Quay lại nguồn gốc thành ngữ To hit the sack có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, nhưng nó không phổ biến cho đến những năm 1940. Có thể “hit the sack” bắt nguồn từ việc nhồi đầy các bao tải bằng rơm để làm đệm đi ngủ.
Vận dụng:
“I just had a very long and tired day at work, gonna hit the sack now.” – Tôi vừa trải qua một ngày rất dài và mệt mỏi ở nơi làm việc, bây giờ tôi sẽ lăn đi ngủ.
It is raining cats and dogs - Mưa nặng hạt
Ý nghĩa:
It is raining cats and dogs: something that you say when it is raining heavily – từ dùng để tả nhũng cơn mưa lớn và nặng hạt.
Nguồn gốc:
Một lời giải thích có thể liên quan đến hệ thống thoát nước trên các tòa nhà ở châu Âu thế kỷ 17, vốn kém chất lượng và có thể đã tràn trong trong những cơn mưa lớn, bao gồm cả xác của bất kỳ con vật nào đã tích tụ trong đó. Câu truyện cụ thể nguồn gốc thành ngữ còn được tả kỹ trong bài thơ của Jonathan swift.
Vận dụng:
“It’s peak monsoon season, it’s raining cats and dogs right now .” – Đang là định điểm mùa mưa nên ở đay mưa rất nặng hạt.