Thành ngữ tiếng Anh (phần 1)
Bạn đã bao giờ nghe trong phim hay các cuộc trò chuyện với người bản xứ những cụm từ tiếng Anh mà dù hiểu từng từ, bạn vẫn không hiểu nghĩa của cả câu, như “When pigs fly” (Khi lợn biết bay)?
Thành thạo thành ngữ giúp bạn diễn đạt ngắn gọn, sáng tạo và sâu sắc hơn, tăng khả năng biểu đạt cảm xúc một cách tinh tế. Qua loạt bài về thành ngữ này, Cô Mai Linh – Tiếng Anh Linh Đàm sẽ nắm vững cách sử dụng chúng, giúp giao tiếp tự nhiên và tự tin như người bản xứ.
Bite the bullet - cắn răng chịu đựng
Ý nghĩa:
Bite the bullet: To do something unpleasant or painful because it is necessary even though you would like to avoid it – làm điều gì đó khó chịu hoặc khó khăn vì nó là cần thiết mặc dù bạn muốn tránh nó.
Nguồn gốc:
Trước khi thuốc gây mê ra đời, đặc biệt trên chiến trường bệnh nhân phẫu thuật trực tiếp phải cắn một miếng gỗ để tránh làm vỡ răng do siết chặt hàm. Nếu không có gỗ, bệnh nhân sẽ được đưa một viên đạn để cắn. Vỏ đạn bằng chì mềm hơn răng sẽ không làm hỏng răng khi bệnh nhân cắn xuống.
Vận dụng:
“I’ve been putting off going to the dentist because you’re afraid of pain, but I’ll just have to bite the bullet and go” – Tôi đã trì hoãn việc đi khám nha sĩ vì sợ đau, nhưng tôi phải gắng chịu và đi thôi.
Barking up the wrong tree - Nhầm lẫn, hiểu sai
Ý nghĩa:
Barking up the wrong tree: To blame the wrong person or direct your efforts toward the wrong thing – Trách nhầm người hoặc tiêu tốn công sức vào việc không đúng.
Nguồn gốc:
Bắt nguồn từ việc sử dụng chó săn để theo dõi và săn bắt động vật, khi con mồi chốn trên cây, chó săn sẽ sẽ cất tiếng sủa gọi thợ săn đến, khi chọn nhầm cây, chúng được mô tả là “barking up the wrong tree” (sủa nhầm cây).
Vận dụng:
“If you’re blaming me for the your error, you’re barking up the wrong tree” – Nếu bạn đang đổ lỗi cho tôi về sai lầm của mình, bạn đang nhầm lẫn rồi đó.
Don’t cry over spilt milk - Đừng buồn bã về những gì đã xảy ra
Ý nghĩa:
Don’t cry over spilt milk: To waste time feeling upset about something bad that has happened and cannot be changed – Đừng phí thời gian cảm thấy rầu rĩ về điều xấu đã xảy ra và không thể thay đổi được.
Nguồn gốc:
Hiểu đơn giản là “đừng ngồi khóc cho sữa đã đổ” vì dù khóc đến bao nhiêu thì sữa cũng không đầy lại được.
Vận dụng:
“We can’t change what happened, you can always take another test, so don’t cry over spilt milk.” (Chúng ta không thể thay đổi những gì đã xảy ra, bạn có thể đăng ký thi lại bất cứ lúc nào, nên đừng cảm thấy buồn bã nữa).
That costs an arm and a leg - Giá nó quá đắt đỏ
Ý nghĩa:
That costs an arm and a leg: Something that’s unreasonable expensive, implying that buying it feels like sacrificing a part of one’s body. – Một thứ gì đó đắt đến mức vô lý, ám chỉ rằng mua nó khiến người ta có cảm giác như đang hy sinh một phần cơ thể.
Nguốc gốc:
Nguồn gốc có thể bắt nguồn từ hậu đệ nhị thế chiến.Trong cuộc chiến, nhiều quân nhân bị mất tay chân. Do đó, đối với một số người, giá phải trả là ‘một cánh tay và một cái chân’. Tất nhiên, đây là một cái giá quá cao phải trả cho bất cứ điều gì, và nó nhanh chóng trở nên phổ biến để có nghĩa là ‘cái giá quá lớn’.
Vận dụng:
“That new iphone costs an arm and a leg, what’s does it made out of, solid gold?”. (Chiếc iphone mới có giá quá đắt đỏ, nó được làm từ gì vậy, vàng ròng ư?).
Break a leg! - Chúc may mắn
Ý nghĩa:
Break a leg!: A way of wishing someone good luck, especially before a performance – Dùng để chúc ai đó may mắn, đặc biệt là trước một màn biểu diễn/cuộc thi.
Nguồn gốc:
Đa số tin rằng thành ngữ “break a leg” bắt nguồn từ giới biểu diễn/kịch nghệ. Người biểu diễn cho rằng nói “chúc may mắn” sẽ mang lại xui xẻo. Vì vậy, ngược lại họ sẽ chúc điều gì đó xấu xảy ra, như một diễn viên “Break a leg!” (gãy chân).
Vận dụng:
You’re about to go on stage? Break a leg! (Bạn sắp lên sân khấu? Chúc may mắn nhé!).
You are pulling my leg - Bạn đang chơi xỏ tôi à?
Ý nghĩa:
You are pulling my leg: To tease or fool someone by telling them something that is not true – Trêu hoặc lừa ai đó bằng cách bảo họ một diều không thật.
Nguồn gốc:
Vài giả thuyết cho rằng thành ngữ “pulling someone’s leg” bắt nguồn từ nạn cướp ở thế kỷ 18-19 tại London, khi bọn cướp kéo chân nạn nhân để cướp tài sản. Ban đầu, thành ngữ ám chỉ sự lừa gạt hoặc trêu chọc ác ý, nhưng theo thời gian, ý nghĩa thành ngữ này chỉ mang tính đùa vui, không có ác ý.
Vận dụng:
Rammstein will do a tour in Viet Nam?Are you pulling my leg? (Rammstein sẽ có tour diễn ở Việt Nam? Bạn đang đùa tôi à?).
Hit the nail on the head - Nói đúng trọng tâm
Ý nghĩa:
Hit the nail on the head: – To say or do something that is exactly right – Làm hoặc nói vấn đề đúng trọng tâm
Nguồn gốc:
Bạn phải nện búa đúng vào phần đầu (head) của đinh sắt để đóng đinh vào gỗ, nện vào những vị trí khác sẽ không mang lại kết quả mong muốn.
Vận dụng:
You really hit the nail on the head with your criticism. (Bạn đã nói đúng trọng tâm với phê bình của mình).
I am under the weather - Tôi cảm thấy không khỏe
Ý nghĩa:
I am under the weather: To feel ill or unwell – Cảm thấy ốm hoặc không khoẻ.
Nguồn gốc:
Nguồn gốc của thành ngữ “Feeling under the weather” có thể xuất phát từ các thuỷ thủ. Khi gặp thời tiết khắc nghiệt, những thuỷ thủ cảm thấy không khỏe hoặc say sóng thường được đưa xuống boong tàu hoặc khu vực ổn định nhất để nghỉ ngơi.
Vận dụng:
I think I’ll skip the meeting today because I’m feeling a bit under the weather. (Tôi nghĩ tôi sẽ bỏ qua buổi họp hôm nay vì tôi cảm thấy không khỏe).
That sounds Greek to me - Nghe như tiếng Hy Lạp vậy!
Ý nghĩa:
That sounds Greek to me: Something that is too difficult to understand – Một thứ gì đó khó hiểu
Nguồn gốc:
Trong vở Julius Caesar của Shakespeare, nhân vật Casca lời thoại: “Nay, an I tell you that, I’ll ne’er look you i’ the face again: but those that understood him smiled at one another and shook their heads; but, for mine own part, it was Greek to me.”. “It was Greek to me” ám chỉ điều gì đó người nói không thể hiểu. Người La Mã thường biết về Hy Lạp nhưng ít ai nói tiếng Hy Lạp, nên câu này có thể hiểu là “không hiểu gì cả”.
Vận dụng:
Can you explain this again? It sounds Greek to me. (Bạn có thể giải thích lại không? Nghe như tiếng Hy Lạp đối với tôi vậy).
To jump on the bandwagon - Chạy theo trào lưu
Ý nghĩa:
To jump on the bandwagon: To join others in doing something that is already popular or successful. – Chạy theo người khác tham gia một phong trào hay một thứ gì đó đã phổ biến hoặc thành công.
Nguồn gốc:
Nguồn gốc có thể từ chính trị Mỹ năm 1848, khi chú hề nổi tiếng tên là Dan Rice sử dụng xe diễu hành của đoàn xiếc để chở các chính trị gia quanh thị trấn, trong khi ban nhạc thu hút công chúng đến khu vực diễn ra các bài phát biểu tranh cử.
Vận dụng:
Now that everyone is talking about AI, he decided to jump on the bandwagon and learn about it. (Bây giờ ai cũng nói về AI, nên anh ấy quyết định cứ đi theo trào lưu và học về nó).