Thành ngữ tiếng Anh (phần 3)

Tiếp tục của phần 1 và phần 2Thành ngữ tiếng Anh phần 3 – Những thàng ngữ thông dụng và ý nghĩa của chúng

Trong phần tiếp theo của loạt bài về thành ngữ tiếng Anh, chúng ta sẽ cùng khám phá thêm những câu nói mang tính ẩn dụ thú vị, thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày. Các thành ngữ không chỉ giúp ngôn ngữ trở nên sinh động hơn mà còn phản ánh sâu sắc văn hóa và lối suy nghĩ của người bản ngữ. Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng các thành ngữ này để áp dụng vào giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả!

thành ngữ tiếng Anh tiếng anh Linh Đàm Hoàng Mai-20

Can’t make an omelet without breaking eggs - Muốn thành công thì phải chấp nhận hy sinh hoặc rủi ro

Ý nghĩa:

Can’t make an omelet without breaking eggs: that in order to achieve something, certain sacrifices or disruptions are often necessary – Để đạt được điều gì đó, thường cần phải có những sự hy sinh, đầu tư hoặc rủi ro nhất định.

Nguồn gốc:

Thành ngữ “You can’t make an omelette without breaking a few eggs” xuất phát từ tiếng Pháp từ cuối thế kỷ 18 trong cách mạng Pháp với câu “ne saurait faire d’omelette sans casser des œufs”. Bắt nguồn từ chính trị gia François de Charette. Cụm từ xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào năm 1796 nhưng chỉ bắt đầu phổ biến từ cuối thế kỷ 19. Thành ngữ trở nên phổ biến từ những năm 1990 và đạt đỉnh vào năm 2013 khi được nhắc đến trong văn hóa đại chúng như “Avenger 2”.

Vận dụng:

Speaker A:”Our project manager decides to overhaul the team’s workflow with the old tools to adapt to newly made and improve one but it’s also means we’re working longer hours temporarily and adjusting to new tools. Speaker B:”I understand the changes are tough and it’s a bit disruptive, but you can’t make an omelet without breaking some eggs. This new system will make things smoother once we get through the transition.”

– Người A: “Quản lý dự án của chúng ta quyết định cải tổ quy trình làm việc của đội với các công cụ cũ để thích ứng với các công cụ mới và cải tiến. Nhưng điều đó cũng có nghĩa là tạm thời chúng ta sẽ phải làm việc nhiều giờ hơn và điều chỉnh với các công cụ mới.”

Người B: “Tôi hiểu những thay đổi này khó khăn và có phần gây xáo trộn, nhưng chúng ta không thể lnếu không chấp nhận một số khó khăn nhất định. Hệ thống mới này sẽ giúp mọi thứ trơn tru hơn khi chúng ta vượt qua giai đoạn chuyển đổi.”

thành ngữ tiếng Anh tiếng anh Linh Đàm Hoàng Mai-225

You can lead a horse to water, but you can’t make it drink - bạn có thể cung cấp cơ hội nhưng không thể ép người khác tận dụng nó

Ý nghĩa:

You can lead a horse to water, but you can’t make it drink: used to emphasize that you can make it easy for someone to do something, but you cannot force them to do it – Dùng để nhấn mạnh rằng bạn có thể tạo điều kiện thuận lợi cho ai đó làm điều gì, nhưng bạn không thể ép buộc họ thực hiện nó.

Nguồn gốc:

Thành ngữ có nguồn gốc từ Rwanda dựa trên quan sát rằng một con vật sẽ không uống nước trừ khi nó thực sự cảm thấy khát, dù bạn có dẫn nó đến gần nước như thế nào. Trong tiếng Anh, nó xuất hiện lần đầu tiên trong một cuốn sách về tục ngữ do John viết. 

Vận dụng:

“I’m not at all surprised that she chose not to take the job, you can lead a horse to water but you can’t make it drink.” – Tôi hoàn toàn không ngạc nhiên khi cô ấy chọn không nhận công việc đó, bạn có cho họ cơ hội nhưng bạn không thể bắt lấy nó.

thành ngữ tiếng Anh tiếng anh Linh Đàm Hoàng Mai-23

The early bird catches the worm - trâu chậm uống nước đục

Ý nghĩa:

The early bird catches the worm: a saying that means someone will have an advantage if they do something immediately, or before other people do it – Một câu nói có nghĩa là ai đó sẽ có lợi thế nếu họ làm điều gì đó ngay lập tức, hoặc trước khi người khác làm..

Nguồn gốc:

Cụm thành ngữ này lần đầu xuất hiện trong một cuốn sách về tục ngữ năm 1605 của William Camden. Ý tưởng đằng sau câu nói này là những con chim dậy sớm nhất sẽ có cơ hội tốt nhất để bắt được bữa ăn ngon, vì chưa có con chim nào khác thức dậy để bắt sâu.

Vận dụng:

Speaker A: “I have a test today, so I wanted to review my notes before class.”

Speaker B: “Ah, I see. You know what they say, the early bird catches the worm.

– Người nói A: “Hôm nay tôi có bài kiểm tra, nên tôi muốn ôn lại ghi chú trước khi vào lớp.”

Người nói B: “À, tôi hiểu rồi. Bạn biết đấy, người ta thường nói, ‘trâu chậm uống nước đục”

Throw caution to the wind - Hành động liều lĩnh

Ý nghĩa:

Throw caution to the wind: to do something without worrying about the risk or negative results – Làm điều gì đó mà không lo lắng về rủi ro hoặc hậu quả tiêu cực.

Nguồn gốc:

Còn được biết đến với cụm từ “throw discretion to the winds” (ném sự thận trọng ra ngoài cửa sổ). Cụm từ này sử dụng “to the winds” với ý nghĩa “hoàn toàn biến mất” hoặc “không còn tồn tại,” một cách sử dụng có từ giữa thế kỷ 17. Lần đầu tiên cụm từ “throw to the winds” được ghi nhận vào năm 1885.

Vận dụng:

“I threw caution to the wind and bought the most expensive one” – Tôi đã bỏ qua mọi thận trọng và mua cái đắt nhất.

thành-ngữ-tiếng-Anh-tiếng-anh-Linh-Đàm-Hoàng-Mai-255

The calm before the storm - Sự yên lặng trước khi có biến cố

Ý nghĩa:

The calm before the storm: a quiet or peaceful period before a period during which there is great activity, argument, or difficulty – Một khoảng thời gian yên tĩnh hoặc bình yên trước khi xảy ra giai đoạn có nhiều hoạt động, tranh cãi hoặc khó khăn.

Nguồn gốc:

Sự bình yên trước cơn bão lần đầu tiên xuất hiện trong vở kịch “The Dumb Knight” từ thế kỷ 17, trong đó một nhân vật nói: “… but hush, no words; there is calm before the tempest.”

“Tempest” cơ bản là từ đồng nghĩa với “storm”. “Tempest” được dùng nên phổ biến vào thế kỷ 18 và 19, dần được đươc thay thế bằng “Storm”.

Vận dụng:

Speaker A: Have you noticed how quiet the office is today? Anh có để ý văn phòng hôm nay yên tĩnh đến lạ không?

Speaker B: Yes, it’s the calm before the storm. We have a big event tomorrow. 

Người nói A: Anh có để ý văn phòng hôm nay yên tĩnh đến lạ không?

Người nói B: Có, đó là sự yên bình trước cơn bão. Chúng ta có một deadline dự án lớn vào ngày mai.

Don’t beat a dead horse - Đừng lãng phí thời gian vào việc đã kết thúc

Ý nghĩa:

Don’t beat a dead horse: waste energy and effort on a lost cause or a situation that cannot be changed. – Một khoảng thời gian yên tĩnh hoặc bình yên trước khi xảy ra giai đoạn có nhiều hoạt động, tranh cãi hoặc khó khăn.

Nguồn gốc:

Sự bình yên trước cơn bão lần đầu tiên xuất hiện trong vở kịch “The Dumb Knight” từ thế kỷ 17, trong đó một nhân vật nói: “… but hush, no words; there is calm before the tempest.”

“Tempest” cơ bản là từ đồng nghĩa với “storm”. “Tempest” được dùng nên phổ biến vào thế kỷ 18 và 19, dần được đươc thay thế bằng “Storm”.

Vận dụng:

Speaker A: Have you noticed how quiet the office is today? Anh có để ý văn phòng hôm nay yên tĩnh đến lạ không?

Speaker B: Yes, it’s the calm before the storm. We have a big event tomorrow. 

– Người nói A: Anh có để ý văn phòng hôm nay yên tĩnh đến lạ không?

Người nói B: Có, đó là sự yên bình trước cơn bão. Chúng ta có sự kiến lớn vào ngày mai.

thành-ngữ-tiếng-Anh-tiếng-anh-Linh-Đàm-Hoàng-Mai-27

He is not playing with a full deck - Anh ta không suy nghĩ thấu đáo

Ý nghĩa:

He is not playing with a full deck: The term “not playing with a full deck” means lacking intelligence. It is an adverbial phrase used to describe a person –  nghĩa là thiếu trí thông minh. Đây là một cụm từ trạng từ được sử dụng để mô tả một người.

Nguồn gốc:

Cụm từ “Not playing with a full deck” (Không chơi với đủ bộ bài) thường xuất hiện trong những câu nói kiểu như thế này, nhưng không có nguồn gốc rõ ràng. Nó có thể đã được sử dụng từ nhiều thế kỷ trước dưới một hình thức khác trước khi phát triển thành câu nói như ngày nay. Mặc dù không có bằng chứng rõ ràng cho điều này, nhưng nhiều người tin rằng nguồn gốc của cụm từ này bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi thuế được đánh vào các bộ bài. Để tránh thuế, mọi người sẽ mua các bộ bài với 51 lá thay vì tiêu chuẩn 52 lá. Mặc dù câu chuyện này thú vị, nhưng nó không được xem là nguồn gốc thực sự của cụm từ này.

Vận dụng:

“With the number of silly remarks he comes up with, I wonder if he’s not playing with a full deck?” – Với số lượng nhận xét ngớ ngẩn mà anh ta đưa ra, tôi tự hỏi liệu anh ấy có đang “không chơi với đủ bộ bài” không?

The devil is in the details - chi tiết nhỏ nhặt có thể chứa giắc rối lớn

Ý nghĩa:

The devil is in the details: The term “not playing with a full deck” means lacking intelligence. It is an adverbial phrase used to describe a person –  nghĩa là thiếu trí thông minh. Đây là một cụm từ trạng từ được sử dụng để mô tả một người.

Nguồn gốc:

Thành ngữ “God is in the details” (Chúa nằm trong chi tiết) thường được gán cho kiến trúc sư Ludwig Mies van der Rohe, nhưng không phải do ông sáng tạo. Phiên bản tiếng Đức “Der liebe Gott steckt im Detail” được cho là của nhà sử học nghệ thuật Aby Warburg, người đã dùng nó trong một buổi hội thảo vào năm 1925-1926. Phiên bản tiếng Pháp “Le bon Dieu est dans le détail” thường được gán cho Gustave Flaubert. Thành ngữ “the devil is in the details” (Quỷ dữ nằm trong chi tiết) xuất hiện lần đầu năm 1963 và được sử dụng rộng rãi từ đó.

Vận dụng:

“”We are developing a high-precision jet-powered aircraft where every component must be perfect – with this project, the devil is in the details, as even minor miscalculations can lead to catastrophic failure.” – Chúng tôi đang phát triển một máy bay phản lực có độ chính xác cao, nơi mà mọi linh kiện đều phải hoàn hảo – với dự án này, sai sót nằm ở những chi tiết nhỏ nhặt nhất, bởi chỉ cần một tính toán sai lệch nhỏ cũng có thể dẫn đến thảm họa.

thành-ngữ-tiếng-Anh-tiếng-anh-Linh-Đàm-Hoàng-Mai-29

A dime a dozen - Rất phổ biến và không có gì đặc biệt

Ý nghĩa:

A dime a dozen: to be common and/or of very little value –  Phổ biến và/hoặc có giá trị rất thấp.

Nguồn gốc:

Không có ghi chép nào về nguồn gốc của thành ngữ “a dime a dozen’, nhưngnó lần đầu tiên xuất hiện trong văn bản in vào năm 1930. Người ta tin rằng cụm từ này có nguồn gốc từ những năm 1800, khi từ ‘dime’ được sử dụng để chỉ số 10 và khi cứ mỗi ‘dime’ (10) trong số dozen (12) quả trứng gà sẽ có một con gà nở.

Vận dụng:

” People like that are a dime a dozen.” – Những người như thế không thiếu gì

thành-ngữ-tiếng-Anh-tiếng-anh-Linh-Đàm-Hoàng-Mai-30

Cat got your tongue? - Tại sao bạn đột nhiên im lặng?

Ý nghĩa:

Cat got your tongue? If someone asks if the cat has got your tongue, they want to know why you are not speaking when they think you should. – Khi ai đó hỏi ‘mèo cắn lưỡi à?’ (cat got your tongue?), họ muốn biết tại sao bạn không nói gì trong khi họ nghĩ rằng bạn nên lên tiếng.

Nguồn gốc:

Có hai giả thuyết chính cho nguồn gốc thành ngữ này:

Giả thuyết 1:Thành ngữ này bắt nguồn từ Ai Cập cổ đại, nơi mà để trừng phạt những kẻ nói dối hoặc phạm thượng, lưỡi của họ bị cắt ra và đem cho mèo ăn, vì mèo được tôn sùng và gắn liền với nữ thần Bastet.

Giả thuyết 2: Thành ngữ này xuất phát từ hình phạt trên tàu biển, nếu những hành vi sai trái như trộm cắp, nói dối, không tuân lệnh hoặc những hành vi tương tự bị phát hiện, thì hình phạt là bị đánh bằng một loại roi có chín đầu được gọi là ‘cat-of-nine-tails’ (roi mèo chín đuôi). Sau khi bị đánh, nạn nhân trong tình trạng thảm hại và khó có thể nói chuyện, sẽ bị các thủy thủ đoàn chế nhạo bằng câu ‘Sao thế? Mèo cướp lưỡi à?'”

Vận dụng:

“Susie, your claim has been proven to be wrong………. why are you staying quiet? cat got your tongue?” – Susie, lời nói của bạn đã được chứng minh là sai rồi… sao giờ im lặng thế? Bị mèo cướp lưỡi à?

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *