Tìm đường bằng tiếng Anh – từ vựng và ví dụ
Đi ngoài đường bạn đa không ít lần gặp trường hợp như thế này: một du khách nước ngoài nói chuyện với bạn trên đường và hỏi đường đến một điểm tham quan trong thành phố của bạn. Bạn biết rõ khu vực đó và muốn giúp đỡ, nhưng tiếc là bạn thiếu vốn từ vựng.
Trường hợp ngược lại cũng có thể xảy ra khi bạn đi du lịch nước ngoài, bạn không tìm được đường đi và muốn hỏi ai đó về điểm tham quan trong thành phố, nhà hàng ưa thích của người địa phương, ga tàu điện ngầm, ………vv…….. nhưng gặp khó khăn trong việc hỏi? Hãy trang bị cho mình vốn từ vựng cơ bản về hướng dẫn đường bằng tiếng Anh nhé!
Từ vựng về giao thông
Để hỏi đường hay chỉ đường một cách chính xác, người nói cần nắm vững một số từ vựng cơ bản về giao thông. Dưới đây là các từ vựng về các sự vật thường xuất hiện trên các tình huống giao thông, bạn tìm hiểu cách học thuộc từ vựng qua bài viết về Flashcards của chúng tôi.
Phương tiện giao thông (Types of Transportation) | Đường xá & cơ sở hạ tầng (Roads and Infrastructure) | Biển báo & tín hiệu giao thông (Traffic Signs and Signals) |
---|---|---|
1. Car – Xe hơi | 1. Gas station – Trạm xăng | 1. Speed limit sign – Biển báo giới hạn tốc độ |
2. Bus – Xe buýt | 2. Street – Phố | 2. Yield sign – Biển báo nhường đường |
3. Bicycle/Bike – Xe đạp | 3. Highway/Freeway – Đường cao tốc | 3. No entry sign – Biển cấm vào |
4. Motorbike/Motorcycle – Xe máy | 4. Intersection – Ngã tư | 4. One-way sign – Biển báo đường một chiều |
5. Truck – Xe tải | 5. Roundabout – Vòng xuyến | 5. Parking sign – Biển báo chỗ đỗ xe |
6. Train – Tàu hỏa | 6. Crosswalk/Pedestrian crossing/Zebra – Vạch qua đường cho người đi bộ | 6. Pedestrian crossing sign – Biển báo người đi bộ qua đường |
7. Elevated railway – Tàu điện ngầm | 7. Bridge – Cầu | 7. Traffic signal – Đèn tín hiệu giao thông |
8. Taxi/Cab – Taxi | 8. Tunnel – Đường hầm | 8. No U-turn sign – Biển cấm quay đầu |
9. Plane/Airplane – Máy bay | 9. Traffic lights – Đèn giao thông | 9. Stop sign – Biển dừng |
10. Electric vehicle (EV) – Xe điện | 10. Sidewalk/Pavement – Vỉa hè | 10. Roadwork sign – Biển báo công trình |
Thuật ngữ về lái xe (Driving Terms) | Tình huống giao thông (Traffic Situations) | Quy định & an toàn giao thông (Traffic Rules and Safety) |
---|---|---|
1. Accelerate – Tăng tốc | 1. Traffic jam – Tắc đường | 1. Seatbelt law – Luật về dây an toàn |
2. Brake – Phanh | 2. Roadblock – Chướng ngại vật trên đường | 2. Speed limit – Giới hạn tốc độ |
3. Turn signal/Indicator – Đèn xi-nhan | 3. Detour – Đường vòng | 3. Right of way – Quyền ưu tiên |
4. Fuel/Gasoline – Nhiên liệu/Xăng | 4. Accident – Tai nạn | 4. Traffic violation – Vi phạm giao thông |
5. Dashboard – Bảng điều khiển | 5. Flat tire – Lốp xẹp | 5. Driving license – Bằng lái xe |
6. License plate – Biển số xe | 6. Breakdown – Hỏng xe | 6. Road safety – An toàn đường bộ |
7. Ignition – Đánh lửa | 7. Tow truck – Xe kéo | 7. Pedestrian – Người đi bộ |
8. Gearbox/Transmission – Hộp số | 8. Carpool – Đi chung xe | 8. Helmet – Mũ bảo hiểm |
9. Steering wheel – Vô lăng | 9. Merge – Nhập làn | 9. Drunk driving – Lái xe khi say rượu |
10. Windshield/Windscreen – Kính chắn gió | 10. Exit ramp – Lối ra (trên đường cao tốc) | 10. Crosswalk – Lối qua đường cho người đi bộ |
Các câu hỏi đường bằng tiếng Anh
Bắt đầu với các câu hỏi. Dù bạn nhận câu hỏi hay muốn hỏi, những từ vựng tiếng Anh sau sẽ giúp bạn.
Thông thường bạn có thể bắt đầu mỗi câu hỏi bằng một lời lịch sự “Excuse me”. Nếu ai đó nói với bạn “Excuse me”, thì bạn có thể đoán rằng người đó sắp hỏi bạn điều gì đó. Có thể là hỏi hướng dẫn đường bằng tiếng Anh
Câu hỏi tìm đường tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
How far is ………? | Bao xa đến ……….? |
Where is ………? | ………. ở đâu? |
Excuse me, where do I find a/an ………? | Xin lỗi, tôi có thể tìm thấy ………. ở đâu? |
Is there a public toilet nearby? | Có nhà vệ sinh công cộng nào gần đây không? |
Where do I find a ………? | Tôi có thể tìm thấy ………. ở đâu? |
Is this the way to the ………? | Đây có phải là đường đến ………. không? |
How do I get to the cinema / museum/ theatre? | Làm sao để tôi đến rạp chiếu phim / bảo tàng / nhà hát? |
Is ……… far from here? | ………. có xa đây không? |
Can you tell me how to get to ………? | Bạn có thể chỉ cho tôi cách đi đến ………. không? |
Which way is the closest ………? | Đường nào là đến ……… gần nhất? |
Is it quicker to walk or take a bus to ………? | Đi bộ hay đi xe buýt đến ………. sẽ nhanh hơn? |
Am I on the right road to ………? | Tôi có đang đi đúng đường đến ………. không? |
Can I reach ……… by ………? | Tôi có thể đến ………. bằng ………. không? |
Hướng dẫn đường bằng tiếng Anh
Bây giờ đến các câu trả lời. Danh sách từ vựng tiếng Anh sau sẽ hữu ích cho bạn khi mô tả hướng đi bằng tiếng Anh hoặc hiểu hướng dẫn đường bằng tiếng Anh.
Chỉ đường trong tiếng Anh (câu trả lời) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
It’s not far at all! | Nó không xa chút nào! |
It’s right around the corner! | Nó ngay ở góc phố! |
That’s quite far. | Đó là một quãng đường khá xa. |
You can walk there. | Bạn có thể đi bộ tới đó. |
You should take the bus / train. | Bạn nên đi xe buýt / tàu hỏa. |
Across the street. | Bên kia đường. |
Turn left | Rẽ trái. |
Turn right | Rẽ phải. |
Go straight/ Keep straight!/ Straight on | Đi thẳng. |
It’s in front of / next to / opposite / behind / after / near | Nó ở phía trước / bên cạnh / đối diện / phía sau / sau / gần |
Go to the ……… | Đi đến ………. |
Until you reach……… | Cho đến khi bạn đến……… |
Cross the street / bridge / river / zebra | Băng qua đường / cầu / sông / vạch qua đường. |
Go over the bridge. | Đi qua cầu. |
Luyện tập lại kiến thức của bạn
Cách đơn giản nhất để luyện tập là giao tiếp trực tiếp, đừng cảm thấy e ngại, bạn có thể chủ động bắt chuyện với người nước ngoài nếu bạn cảm thấy họ đang bối rối trong việc tìm đường đi. Hãy luyện tập trước ở nhà. Dưới đây là một số ví dụ về cách bạn có thể luyện tập hướng dẫn đường bằng tiếng Anh để sẵn sàng cho tình huống thực tế.
Google Maps
Bạn có thể luyện kỹ năng nghe cùng lúc nếu làm theo phương pháp này. Chuyển ứng dụng Google Map sang tiếng Anh bằng cách thay đổi cài đặt ngôn ngữ. Nhập điểm đến mà bạn muốn đến. Làm theo hướng dẫn bằng âm thanh mà không nhìn vào bản đồ.
Mô tả hình ảnh
Xem các hình ảnh về những địa điểm khác nhau và mô tả bằng lời nói hoặc bằng văn bản cách di chuyển từ nơi này đến nơi khác dựa trên các gợi ý hình ảnh. Học với hình ảnh sáng tạo, thú vị và cũng phù hợp cho trẻ em bị khó khăn trong việc đọc viết hoặc mắc chứng khó đọc.
Tổng hợp các cụm từ và mô tả hình ảnh để xây dựng một hướng dẫn đường hoàn chỉnh.
Hãy tạo ra các hướng dẫn đường chi tiết đến những tuyến đường và địa điểm tham quan khác nhau. Đảm bảo rằng các câu trong bài viết của bạn rõ ràng, mạch lạc, giúp người đọc dễ dàng hình dung và đi theo chỉ dẫn để đến đích một cách chính xác.
Chúc các bạn may mắn và có sự tự tin để liên tục tích lũy trải nghiệm tiếng Anh của mình.